Có 2 kết quả:

圣心节 shèng xīn jié ㄕㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˊ聖心節 shèng xīn jié ㄕㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Feast of the Sacred Heart

Từ điển Trung-Anh

Feast of the Sacred Heart